Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
urinary apparatus


noun
the system that includes all organs involved in reproduction and in the formation and voidance of urine
Syn:
urogenital system, urogenital apparatus, urinary system, genitourinary system, genitourinary apparatus,
systema urogenitale, apparatus urogenitalis
Hypernyms:
system
Part Meronyms:
excretory organ, urinary organ, reproductive system, genital system, urinary tract,
urinary bladder, ureter, urethra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.